Có 1 kết quả:
全球暖化 quán qiú nuǎn huà ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
quán qiú nuǎn huà ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) global warming (Taiwan and Hong Kong usage)
(2) written 全球變暖|全球变暖 in PRC
(2) written 全球變暖|全球变暖 in PRC
Bình luận 0